Có 6 kết quả:
卓异 zhuó yì ㄓㄨㄛˊ ㄧˋ • 卓異 zhuó yì ㄓㄨㄛˊ ㄧˋ • 着意 zhuó yì ㄓㄨㄛˊ ㄧˋ • 著意 zhuó yì ㄓㄨㄛˊ ㄧˋ • 酌議 zhuó yì ㄓㄨㄛˊ ㄧˋ • 酌议 zhuó yì ㄓㄨㄛˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of talent) outstanding
(2) exceptional
(2) exceptional
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of talent) outstanding
(2) exceptional
(2) exceptional
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to act with diligent care
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to act with diligent care
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to consider and discuss
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to consider and discuss
Bình luận 0